Characters remaining: 500/500
Translation

cải dạng

Academic
Friendly

Từ "cải dạng" trong tiếng Việt có nghĩathay đổi bộ dạng, hình thức bên ngoài, cách ăn mặc, hoặc cách thức thể hiện để người khác không nhận ra, thường nhằm mục đích lẩn tránh hoặc tạo ra sự ngạc nhiên. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống như diễn xuất, ẩn náu, hoặc khi ai đó muốn che giấu danh tính của mình.

dụ sử dụng:
  1. Cải dạng để nguỵ trang: "Anh ấy đã cải dạng thành một người ăn xin để lén lút theo dõi những kẻ tình nghi."
  2. Cải dạng trong điện ảnh: "Trong bộ phim này, diễn viên đã cải dạng thành một lão để thực hiện vai diễn của mình."
  3. Cải dạng trong cuộc sống hàng ngày: " ấy cải dạng thành một gái khác để không bị người yêu nhận ra."
Các biến thể của từ:
  • Cải trang: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng cụ thể hơn về việc thay đổi trang phục.
  • Ngụy trang: Từ này có nghĩache giấu hoặc làm cho khó phát hiện, thường liên quan đến thiên nhiên hoặc quân sự.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Ngụy trang: Làm cho khó phát hiện bằng cách thay đổi hình thức bên ngoài.
  • Biến hình: Thay đổi hình dạng hoặc hình thức, có thể dùng trong ngữ cảnh giả tưởng, như trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình.
Lưu ý:
  • "Cải dạng" thường mang tính chất lừa dối hoặc che giấu, nên khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
  • Không nên nhầm lẫn với "cải cách," từ này có nghĩathay đổi hoặc cải thiện một hệ thống, quy trình, không liên quan đến thay đổi hình thức bên ngoài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc phim ảnh, "cải dạng" có thể được sử dụng để phát triển cốt truyện, tạo ra các tình huống bất ngờ hoặc khám phá tính cách của nhân vật.
  • Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, bạn có thể sử dụng "cải dạng" để nói về các hoạt động thú vị, như tham gia vào các bữa tiệc hóa trang.
  1. đg. Thay đổi bộ dạng, cách ăn mặc, v.v., để người khác khó nhận ra. Cải dạng làm ông già.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cải dạng"